Hotline: 0899.798.798
Chat tư vấn ngay messenger zalo
Bạn cần gì có thể chát với chúng tôi

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TOÀN QUỐC
Tư vấn khách hàng cá nhân
  • Zalo Mr. Hoạt : 033.979.1397
  • Zalo Mr. An: 036.375.9293
Tư vấn KH Doanh nghiệp
  • Zalo Mr.Linh: 0978.756.807
Kinh Doanh Phân Phối
  • Zalo Ms.Hà :0973.886.651
Hotline chăm sóc khách hàng
  • Zalo Hotline: 0899.798.798
Tư vấn kỹ thuật
  • Zalo Mr.Kiên 0362338828
Trả góp 0% Khuyến mãi CSKH : 0899.798.798 Hỗ trợ Kỹ thuật : 0362.33.88.28

Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2926

(0 lượt đánh giá)     Thương hiệu: Draytek     Mã hàng: Vigor V2926     

Tình trạng: Còn hàng

    

Lượt xem: 1606


Bảo Châu cam kết:
Hàng chính hãng
Bảo hành 24 tháng
Giao hàng toàn quốc
Điện thoại tư vấn - đặt hàng
Gọi mua hàng 1: 0899.798.798
Gọi mua hàng 2: 033.979.1397
Gọi mua hàng 3: 0978.756.807
Gọi kỹ thuật: 0394.798.798

Giá chính hãng: 3.999.000đ

Giá bán: 3.650.000đ


- Cổng giao tiếp: 4 Gigabit RJ45 port, 8 lớp mạng (802.1q VLAN tag) giúp tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Mô tả khác: - VPN server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out)
Tùy chọn sản phẩm
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng


Đánh giá & Nhận xét về Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2926

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
Interface
Fixed WAN Port 1x Gigabit Ethernet
LAN/WAN Switchable Port 1x Gigabit Ethernet
Fixed LAN Port 4x Gigabit Ethernet
USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer
RJ-11 Port for Voice 2x FXS + 1x Life Line (V model)
Wi-Fi Antenna Type: External Dipole
Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz
(wireless model)
2.4G WLAN 802.11n 2x2 MIMO 300Mbps (wireless model)
5G WLAN 802.11ac Wave 2 4x4 MU-MIMO 1.7Gbps (dual-band model)
Performance
NAT Throughput 500 Mbps
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration 900 Mbps
IPsec VPN Performance 80 Mbps (AES 256 bits)
SSL VPN Performance 45 Mbps
Max. Number of NAT Sessions 50,000
Max. Concurrent VPN Tunnels 50
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN 25
Internet Connection
IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
IPv6 PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel
802.1p/q Multi-VLAN Tagging  
Multi-VLAN/PVC  
Wireless WAN  (wireless model)
3G/4G/LTE WAN with USB modem  
Load Balancing IP-based, Session-based
WAN Active on Demand Link Failure, Traffic Threshold
Connection Detection ARP, Ping
WAN Data Budget  
Dynamic DNS  
DrayDDNS  
LAN Management
VLAN 802.1q Tag-based, Port-based
Max. Number of VLAN 16
Number of LAN Subnet 8
DHCP Server Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
LAN IP Alias  
Wired 802.1x Authentication  
Port Mirroring  
Local DNS Server  
Conditional DNS Forwarding  
Hotspot Web Portal  
Hotspot Authentication Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server
Networking
Routing IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP, BGP
Policy-based Routing Protocol, IP Address, Port, Domain, Country
High Availability  
DNS Security (DNSSEC)  
Multicast IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave, Bonjour
Local RADIUS server  
SMB File Sharing  (Requires external storage)
VPN
LAN-to-LAN  
Teleworker-to-LAN  
Protocols PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN)
User Authentication Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP
IKE Authentication Pre-Shared Key, X.509
IPsec Authentication SHA-1, SHA-256, MD5
Encryption MPPE, DES, 3DES, AES
VPN Trunk (Redundancy) Load Balancing, Failover
Single-Armed VPN  
NAT-Traversal (NAT-T)  
DrayTek VPN Matcher  
Firewall & Content Filtering
NAT Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP
ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPsec
IP-based Firewall Policy  
Content Filtering Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required)
DoS Attack Defense  
Spoofing Defense  
Bandwidth Management
IP-based Bandwidth Limit  
IP-based Session Limit  
QoS (Quality of Service) TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application
VoIP Prioritization  
Wireless LAN (wireless model)
Number of SSID 4 per radio band
Security Mode WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2)
Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
MESH Root
WPS PIN, PBC
WDS Bridge, Repeater
Access Control Access List, Client Isolation, Hide SSID, Wi-Fi Scheduling
AirTime Fairness  
Band Steering  (dual-band model)
MU-MIMO  (5GHz Only) (dual-band model)
TxBF  (5GHz Only) (dual-band model)
WMM  
VoIP Gateway (V model)
Protocol SIP, RTP/RTCP, ZRTP
SIP Registrars 12
Dial Plan Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional
Call Features Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline
Voice Codec G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B
Caller ID FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF
Management
Local Service HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069
Config File Export & Import  
Config File Compatibility Vigor2925
Firmware Upgrade TFTP, HTTP, TR-069
2-Level Administration Privilege  
Access Control Access List, Brute Force Protection
Notification Alert SMS, E-mail
SNMP v1, v2c, v3
Syslog  
Managed by VigorACS  
Central VPN Management 8 VPN
Central AP Management 20 VigorAP
Mesh Network 7 VigorAP
Central Switch Management 10 VigorSwitch
Physical
Power Supply DC 12V @ 1.5-2A
Max. Power Consumption 29 watts (Vac model)
Dimension 241mm x 166mm x 46mm
Xem thêm

So sánh sản phẩm tương đương

Sản phẩm đã xem

Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi!