Hotline: 0899.798.798
Chat tư vấn ngay messenger zalo
Bạn cần gì có thể chát với chúng tôi

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TOÀN QUỐC
Tư vấn khách hàng cá nhân
  • Zalo Mr. Hoạt : 033.979.1397
  • Zalo Mr. An: 036.375.9293
Tư vấn KH Doanh nghiệp
  • Zalo Mr.Linh: 0978.756.807
Kinh Doanh Phân Phối
  • Zalo Ms.Hà :0973.886.651
Hotline chăm sóc khách hàng
  • Zalo Hotline: 0899.798.798
Tư vấn kỹ thuật
  • Zalo Mr.Kiên 0362338828
Trả góp 0% Khuyến mãi CSKH : 0899.798.798 Hỗ trợ Kỹ thuật : 0362.33.88.28

Máy in laser màu Canon LBP611CN

(0 lượt đánh giá)     Thương hiệu: Canon     Mã hàng:     

Tình trạng: Còn hàng

    

Lượt xem: 1254


Bảo Châu cam kết:
Hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Giao hàng toàn quốc
Điện thoại tư vấn - đặt hàng
Gọi mua hàng 1: 0899.798.798
Gọi mua hàng 2: 033.979.1397
Gọi mua hàng 3: 0978.756.807
Gọi kỹ thuật: 0394.798.798

Giá chính hãng: 7.990.000đ

Giá bán: 7.500.000đ


- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: Cartridge 045BK (1400 trang) /045Y/045M/045C (1300 trang) - 045H BK (2800 trang), 045H C/045H M/045H Y (2.200 trang)
Khuyến mãi
- Mua mực in kèm máy giảm 50k
Tùy chọn sản phẩm
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng


Đánh giá & Nhận xét về Máy in laser màu Canon LBP611CN

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP611Cn

 
 
IN  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Letter Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2
Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ(mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn  A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn High-Speed USB 2.0, USB Host 
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Giao thức mạng In: 

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Các tính năng khác 300 Department ID, Secure Print 
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 274mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 10.8W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ:  10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)
Mực (Lớn) Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 30,000 trang

Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14-inch)
*2 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng
*3 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296
*4 "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.
*5 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
*6 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng
Xem thêm

So sánh sản phẩm tương đương

Sản phẩm đã xem

Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi!