Hotline: 0899.798.798
Chat tư vấn ngay messenger zalo
Bạn cần gì có thể chát với chúng tôi

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TOÀN QUỐC
Tư vấn khách hàng cá nhân
  • Zalo Mr. Hoạt : 033.979.1397
  • Zalo Mr. An: 036.375.9293
Tư vấn KH Doanh nghiệp
  • Zalo Mr.Linh: 0978.756.807
Kinh Doanh Phân Phối
  • Zalo Ms.Hà :0973.886.651
Hotline chăm sóc khách hàng
  • Zalo Hotline: 0899.798.798
Tư vấn kỹ thuật
  • Zalo Mr.Kiên 0362338828
Trả góp 0% Khuyến mãi CSKH : 0899.798.798 Hỗ trợ Kỹ thuật : 0362.33.88.28

Máy in laser đen trắng Canon LBP 226DW

(0 lượt đánh giá)     Thương hiệu: Canon     Mã hàng: LBP 226DW     

Tình trạng: Còn hàng

    

Lượt xem: 525


Bảo Châu cam kết:
Hàng chính hãng
Bảo hành 12 thang
Giao hàng toàn quốc
Điện thoại tư vấn - đặt hàng
Gọi mua hàng 1: 0899.798.798
Gọi mua hàng 2: 033.979.1397
Gọi mua hàng 3: 0978.756.807
Gọi kỹ thuật: 0394.798.798

Giá chính hãng: 7.299.000đ

Giá bán: 6.790.000đ


- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
Khuyến mãi
- Mua mực in kèm máy giảm 50k
Tùy chọn sản phẩm
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng


Đánh giá & Nhận xét về Máy in laser đen trắng Canon LBP 226DW

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật

In

Phương thức In
Máy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
2 mặt 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB
-
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB -

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay Đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Xuất giấy 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy
Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²

Kết nối và Phần mềm

Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác
Department ID, In bảo mật
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm
Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Màn hình LCD
LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 401 x 373 x 250mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình) Xấp xỉ 480W
Ở chế độ Chờ (Trung bình) Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn*2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Cartridge Mực*3
Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
Cao Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4 80.000 trang
Xem thêm

So sánh sản phẩm tương đương

Sản phẩm đã xem

Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi!