Webcam Full HD và Mic đàm thoại tích hợp
Webcam có thể thay đổi góc quay để phù hợp khung hình
Thanh trượt giúp che Webcam để đảm bảo riêng tư
Thiết kế công thái học linh hoạt
Được trang bị hai loa phía trước
Chương trình khuyến mại
Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 300 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: Adobe RGB: 76% size / 74% coverage (Typ) NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size / 95% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
VGA: 1 USB 3.2 Type A Down Stream: 3 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 3.5mm Audio In: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 16.6W Eco Mode (optimized): 20.77W Tiêu thụ (điển hình): 26.14W Mức tiêu thụ (tối đa): 32.5W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2) Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 130 Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 15.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.6 Tổng (lbs): 22.5
Weight (metric)
Khối lượng tịnh (kg): 7.2 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.8 Tổng (kg): 10.2
Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 27.2 x 17.9 x 8.6 Kích thước (in.): 24.4 x 16.76~21.93 x 8.1 Kích thước không có chân đế (in.): 24.4 x 15.3 x 2.1
Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 692 x 455 x 218 Kích thước (mm): 621 x 425.64~557.04 x 206 Kích thước không có chân đế (mm): 621 x 389 x 55
Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 300 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: Adobe RGB: 76% size / 74% coverage (Typ) NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size / 95% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
VGA: 1 USB 3.2 Type A Down Stream: 3 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 3.5mm Audio In: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 16.6W Eco Mode (optimized): 20.77W Tiêu thụ (điển hình): 26.14W Mức tiêu thụ (tối đa): 32.5W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply
Hỏi và đáp (0 bình luận)