Thuộc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Cấu trúc cơ bản |
Cáp xoắn cặp không bọc chống nhiễu (UTP), 4 đôi dây dẫn đồng
|
Vật liệu dây dẫn |
Đồng tinh khiết ≥ 99,95%, đã qua ủ mềm
|
Đường kính dây dẫn |
0.57 ~ 0.58 mm (± 0.005 mm)
|
Cách điện | Polyethylene |
Đường kính cách điện |
1.02 ~ 1.05 mm (± 0.05 mm)
|
Mã màu cách điện |
Trắng/dương, Trắng/cam, Trắng/lục, Trắng/nâu
|
Vật liệu vỏ cáp | PVC |
Độ dày vỏ cáp |
0.60 ~ 0.70 mm (± 0.05 mm)
|
Màu sắc vỏ cáp | Theo yêu cầu |
Cường độ lực kéo đứt | ≥ 400 N |
Bán kính uốn cong |
≥ 25.4 mm (-20°C)
|
Điện trở một chiều | ≤ 9.38 Ω/100m |
Điện trở chênh lệch | ≤ 5.0% |
Điện dung không cân bằng |
≤ 330 pF/100m (1 kHz, 20°C)
|
Điện dung công tác |
≤ 5.65 pF/100m (1 kHz, 20°C)
|
Trở kháng đặc tính |
100 ± 15% Ω (1 - 250 MHz)
|
Độ trễ truyền max |
≤ 534 + [36/√(f)] ns/100m (f = 250 MHz)
|
Chênh lệch trễ truyền dẫn |
≤ 45 ns/100m (1 - 250 MHz, 20°C, 40°C, 60°C)
|
Độ bền điện môi | ≥ 5 KV |
Tiêu chuẩn |
EIA/TIA-568-B.2/C.2, UL444, RoHS
|
Ghi nhãn sản phẩm |
Tên sản phẩm, Năm sản xuất, Loại cáp, Số mét, Số đôi, Kích thước lõi dẫn, Thông tin nhà sản xuất
|
Đánh số độ dài cáp |
Mỗi 1 mét, bắt đầu từ 0
|
Khả năng chống cháy |
Theo TCVN 6613-1:2000
|
Đóng gói |
Hộp giấy carton 305m hoặc theo yêu cầu
|
Chỉ số chênh lệch trễ truyền dẫn |
≤ 25 ns/100m (1 - 250 MHz, 20°C, 40°C, 60°C)
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)