Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 477
Giá chính hãng: 3.690.000đ
Giá bán: 3.390.000đ
Cáp mạng Commscope Cat6 CS30 1427071-6: Giải pháp kết nối vượt trội cho hệ thống mạng hiện đại Giới thiệu sản phẩm: Cáp mạng Commscope Cat6 CS30 1427071-6 là sản phẩm cáp xoắn đôi chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy trong các hệ thống mạng hiện đại. Với các thông số kỹ thuật vượt trội và sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, cáp Commscope Cat6 CS30 đảm bảo mang đến khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và an toàn. Đặc tính nổi bật:
Ưu điểm vượt trội:
Thông số kỹ thuật chi tiết: (xem bảng thông số kỹ thuật ở trên) Tại sao nên chọn cáp mạng Commscope Cat6 CS30 1427071-6 tại Bảo Châu?
Liên hệ ngay với Bảo Châu Computer để được tư vấn và đặt hàng sản phẩm cáp mạng Commscope Cat6 CS30 1427071-6 chất lượng cao! |
Dây cáp mạng Commscope Cat 6 CS30 1427071-6 ( cuộn 305m) 3.390.000đ 3.690.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnThông số chung | |
Số hiệu sản phẩm | CS30CM |
Tiêu chuẩn ANSI/TIA | Loại 6 |
Loại thành phần cáp | Cáp ngang |
Loại cáp |
U/UTP (không được che chắn)
|
Loại dây dẫn, đơn | Dây đặc |
Số lượng dây dẫn | 8 |
Màu vỏ | Xanh lam |
Số cặp dây | 4 |
Tiêu chuẩn truyền dẫn |
ANSI/TIA-568.2-D
|
Kích thước | |
Chiều dài cáp | 304.800 m |
Đường kính trên dây dẫn cách điện | 0.909 mm |
Đường kính trên vỏ bọc, danh nghĩa | 5.410 mm |
Đường kính dây dẫn, đơn | 24 AWG |
Thông số kỹ thuật điện
|
|
Trở kháng đặc trưng | 100 ohm |
Mất cân bằng điện trở dc, tối đa | 5 % |
Điện trở dc, tối đa |
9.38 ohms/100 m
|
Độ lệch trễ, tối đa | 45 ns |
Cường độ điện môi, tối thiểu | 1500 Vac |
Điện dung tương hỗ ở tần số |
5.6 nF/100 m @ 1 kHz
|
Vận tốc truyền danh định (NVP) | 68 % |
Tần số hoạt động, tối đa | 250 MHz |
Điện áp hoạt động, tối đa | 80 V |
Độ trễ lan truyền, tối đa |
536 ns/100m @250MHz
|
Cấp nguồn từ xa |
Tuân thủ đầy đủ các khuyến nghị do IEEE 802.3bt (Loại 4) đặt ra để cung cấp điện an toàn qua cáp LAN khi được lắp đặt theo ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 hoặc TIA TSB-184-A
|
Hiệu suất cáp điện
|
|
CS | CommScope |
Std |
Đề cập đến giá trị tiêu chuẩn được liệt kê trong Tiêu chuẩn truyền dẫn trong Thông số kỹ thuật điện ở trên
|
Typ | Tiêu biểu |
IL |
Mất chèn (dB/100m)
|
NEXT |
Nhiễu xuyên âm gần (dB/100m)
|
ACR |
Tỷ lệ suy giảm nhiễu xuyên âm (dB/100m))
|
PSNEXT |
Tổng công suất nhiễu xuyên âm gần (db/100m)
|
PSACR |
Tổng công suất tỷ lệ suy giảm nhiễu xuyên âm (dB/100m)
|
ACRF |
Tỷ lệ suy giảm nhiễu xuyên âm - Đầu xa (dB/100m)
|
PSACRF |
Mất chèn (dB/100m)
|
RL | Mất hồi (dB) |
Hỏi và đáp (0 bình luận)