| Tên sản phẩm |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7 (Thế hệ 14) |
| Mã Code |
RAPTOR LAKE (trước đây) |
| Phân khúc |
Desktop |
| Số bộ xử lý |
i7-14700K |
| Công nghệ chế tạo |
Intel 7 |
| Điều kiện sử dụng |
PC/Client/Tablet, Workstation |
| Cấu hình CPU |
|
| Tổng số nhân |
20 |
| Số lõi hiệu suất |
8 |
| Số lõi tiết kiệm |
12 |
| Tổng số luồng |
28 |
| Tần số Turbo tối đa |
5.6 GHz |
| Tần số Turbo Max công nghệ Intel® 3.0 |
5.6 GHz |
| Tần số Turbo Max lõi hiệu suất |
4.3 GHz |
| Tần số Turbo Max lõi hiệu suất |
4.3 GHz |
| Tần số cơ bản lõi hiệu suất |
3.4 GHz |
| Tần số cơ bản lõi tiết kiệm |
2.5 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
33 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng bộ nhớ đệm L2 |
28 MB |
| Công suất cơ bản của bộ xử lý |
125 W |
| Công suất Turbo tối đa |
253 W |
| Thông tin bổ sung |
|
| Trạng thái tiếp thị |
Đã ra mắt |
| Ngày ra mắt |
Q4'23 |
| Tùy chọn nhúng có sẵn |
Không |
| Thông số bộ nhớ |
|
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) |
192 GB |
| Loại bộ nhớ |
Lên đến DDR5 5600 MT/s, Lên đến DDR4 3200 MT/s |
| Số kênh bộ nhớ tối đa |
2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa |
89.6 GB/s |
| Hỗ trợ bộ nhớ ECC |
Có |
| Thông số GPU |
|
| Đồ họa xử lý |
Intel® UHD Graphics 770 |
| Tần số cơ bản đồ họa |
300 GHz |
| Tần số động tối đa đồ họa |
1.6 GHz |
| Đầu ra đồ họa |
eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
| Đơn vị thực hiện |
32 |
| Độ phân giải tối đa (HDMI) |
4096 x 2160 @ 60Hz |
| Độ phân giải tối đa (DP) |
7680 x 4320 @ 60Hz |
| Độ phân giải tối đa (eDP - Màn hình tích hợp phẳng) |
5120 x 3200 @ 120Hz |
| Hỗ trợ DirectX* |
12 |
| Hỗ trợ OpenGL* |
4.5 |
| Hỗ trợ OpenCL* |
3.0 |
| Đa định dạng mã hóa |
2 |
| Intel® Quick Sync Video |
Có |
| Công nghệ Intel® Clear Video HD |
Có |
| Số màn hình hỗ trợ |
4 |
| ID Thiết bị |
0xA780 |
| Tùy chọn mở rộng |
|
| Giao diện truyền thông trực tiếp (DMI) |
Revision4.0 |
| Số làn DMI tối đa |
8 |
| Khả năng mở rộng |
Chỉ 1S |
| Phiên bản PCI Express |
5.0 và 4.0 |
| Cấu hình PCI Express |
Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
| Số làn PCI Express tối đa |
20 |
| Thông số gói |
|
| Số lỗ hỗ trợ |
FCLGA1700 |
| Cấu hình CPU tối đa |
1 |
| Thông số giải pháp nhiệt |
PCG 2020A |
| TJUNCTION |
100°C |
| Kích thước gói |
45.0 mm x 37.5 mm |
| Công nghệ tiên tiến |
|
| Trình tăng tốc Gaussian & Neural của Intel 3.0 |
Có |
| Intel® Thread Director |
Có |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên CPU |
Có |
| Công nghệ Intel® Speed Shift |
Có |
| Công nghệ Turbo Boost Max của Intel 3.0 |
Có |
| Công nghệ Turbo Boost của Intel 2.0 |
Có |
| Công nghệ Hyper-Threading của Intel |
Có |
| Intel® 64 |
Có |
| Bộ lệnh 64-bit |
Có |
| Tiện ích mở rộng |
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái không hoạt động |
Có |
| Công nghệ Enhanced Intel SpeedStep® |
Có |
| Công nghệ giám sát nhiệt độ |
Có |
| Intel® Volume Management Device (VMD) |
Có |
Hỏi và đáp (0 bình luận)