Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 822
Giá chính hãng: 10.999.000đ
Giá bán: 9.290.000đ
![]() |
CPU Intel Core i7 14700 (Up 5.4 GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, Raptor Lake Refresh) 9.290.000đ 10.999.000đ |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i7 (Thế hệ 14) |
| Mã Code | RAPTOR LAKE (trước đây) |
| Phân khúc | Desktop |
| Số bộ xử lý | i7-14700 |
| Công nghệ chế tạo | Intel 7 |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet, Workstation |
| Cấu hình CPU | |
| Tổng số nhân | 20 |
| Số lõi hiệu suất | 8 |
| Số lõi tiết kiệm | 12 |
| Tổng số luồng | 28 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.4 GHz |
| Tần số Turbo Max công nghệ Intel® 3.0 | 5.4 GHz |
| Tần số Turbo Max lõi hiệu suất | 5.3 GHz |
| Tần số Turbo Max lõi hiệu suất | 3.9 GHz |
| Tần số cơ bản lõi hiệu suất | 2.1 GHz |
| Tần số cơ bản lõi tiết kiệm | 1.5 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 33 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng bộ nhớ đệm L2 | 28 MB |
| Công suất cơ bản của bộ xử lý | 65 W |
| Công suất Turbo tối đa | 219 W |
| Thông số bộ nhớ | |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
| Loại bộ nhớ | Lên đến DDR5 5600 MT/s, Lên đến DDR4 3200 MT/s |
| Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
| Hỗ trợ bộ nhớ ECC | Có |
| Thông số GPU | |
| Đồ họa xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
| Tần số cơ bản đồ họa | 300 GHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.6 GHz |
| Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
| Đơn vị thực hiện | 32 |
| Độ phân giải tối đa (HDMI) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
| Độ phân giải tối đa (DP) | 7680 x 4320 @ 60Hz |
| Độ phân giải tối đa (eDP - Màn hình tích hợp phẳng) | 5120 x 3200 @ 120Hz |
| Hỗ trợ DirectX* | 12 |
| Hỗ trợ OpenGL* | 4.5 |
| Hỗ trợ OpenCL* | 3.0 |
| Đa định dạng mã hóa | 2 |
| Intel® Quick Sync Video | Có |
| Công nghệ Intel® Clear Video HD | Có |
| Số màn hình hỗ trợ | 4 |
| ID Thiết bị | 0xA780 |
| Tùy chọn mở rộng | |
| Giao diện truyền thông trực tiếp (DMI) | Revision4.0 |
| Số làn DMI tối đa | 8 |
| Khả năng mở rộng | Chỉ 1S |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Lên đến 1x16+4, 2x8+4 |
| Số làn PCI Express tối đa | 20 |
| Thông số gói | |
| Số lỗ hỗ trợ | FCLGA1700 |
| Cấu hình CPU tối đa | 1 |
| Thông số giải pháp nhiệt | PCG 2020A |
| TJUNCTION | 100°C |
| Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
| Công nghệ tiên tiến | |
| Trình tăng tốc Gaussian & Neural của Intel 3.0 | Có |
| Intel® Thread Director | Có |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên CPU | Có |
| Công nghệ Intel® Speed Shift | Có |
| Công nghệ Turbo Boost Max của Intel 3.0 | Có |
| Công nghệ Turbo Boost của Intel 2.0 | Có |
| Công nghệ Hyper-Threading của Intel | Có |
| Intel® 64 | Có |
| Bộ lệnh 64-bit | Có |
| Tiện ích mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái không hoạt động | Có |
| Công nghệ Enhanced Intel SpeedStep® | Có |
| Công nghệ giám sát nhiệt độ | Có |
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Hỏi và đáp (0 bình luận)