CPU |
Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2), LGA1851, Intel® Turbo Boost 2.0 và 3.0 |
Chipset |
Intel® Z890 Chipset |
Bộ nhớ |
2 khe DIMM, tối đa 96GB, DDR5, tốc độ lên đến 9000+ MT/s (OC), Kiến trúc kênh đôi, Hỗ trợ Intel® XMP và AEMP III |
Đồ họa |
2 cổng Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), Hỗ trợ DisplayPort, Thunderbolt™, và độ phân giải lên đến 8K@60Hz |
Khe cắm mở rộng |
2 x PCIe 5.0 x16, 2 x PCIe 4.0 x4 |
Lưu trữ |
6 khe M.2, 4 cổng SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0/1/5/10 |
Ethernet |
1 x Realtek 5Gb Ethernet, ASUS LANGuard |
Không dây & Bluetooth |
Wi-Fi 7 (802.11be), băng tần 2.4/5/6GHz, Bluetooth® v5.4 |
USB (phía sau) |
2 cổng Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), 1 x USB 20Gbps, 4 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps |
USB (phía trước) |
1 đầu cắm USB 20Gbps, 1 x USB 10Gbps, 2 x USB 5Gbps headers, 2 x đầu cắm USB 2.0 headers |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 với CODEC ALC4080, hỗ trợ SNR 120 dB |
Cổng I/O mặt sau |
2 x Thunderbolt™ 4, 1 x USB 20Gbps, 4 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 1 cổng Ethernet 5Gb, 2 giắc âm thanh mạ vàng, 1 cổng S/PDIF quang, nút BIOS FlashBack™ |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5 cm x 24.4 cm |
Hỏi và đáp (0 bình luận)