Đặc điểm nổi bật: |
|
Cổng kết nối USB, Serial Port |
|
Phần mềm quản lý và shutdown hệ thống tự động |
Cổng ngắt kết nối acqui |
|
Cổng kết nối Cloud, giúp người dùng giám sát hệ thống tại bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào |
Bảo hành: 2 Năm |
|
Các ứng dụng của APC Smart-UPS® |
|
Desktop PC and Storage |
Networking Telecom/Wiring Closets |
Desktop PC |
Điện thoại/Máy fax |
NAS |
Router không dây |
|
ONS |
|
Modem |
Retail Stores/ Financial branches |
Các ứng dụng khác |
Điểm bán (POS) |
Thiết bị an ninh |
Máy ATM |
Trạm y tế |
Kiosk |
Hồ cá |
Back Office |
Thiết bị nghe nhìn |
|
Playstation |
Thông số kỹ thuật |
Số model |
SMC1000IC |
Đầu ra |
|
Công suất nguồn |
1000VA/600W |
Điện áp ngõ ra danh định |
230V |
Phạm vi tần số đầu ra (chế độ đồng bộ) |
47-63 Hz |
Kết nối ngõ ra |
(8) IEC 320 C13 |
Dạng sóng ngõ ra |
Sóng hình Sin |
Đầu vào |
|
Điện áp ngõ vào danh định |
230V |
Tần số ngõ vào |
50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Dải điện áp ngõ vào |
180-286 (170-300V) |
Kết nối ngõ vào |
IEC 320 C13 |
Pin |
|
Loại pin |
Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng |
Pin thay thế |
APCRBC142 |
Giao thức và quản lý |
|
Cổng kết nối APC SmartConnect |
Yes |
Cổng kết nối |
USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD đa chức năng |
Vật lý và bảo hành |
|
Kích thước một bộ (HxWxD) |
219 x 171 x 439 mm |
Khối lượng một bộ |
17.25 Kg |
Kích thước vận chuyển (HxWxD) |
376 x 328 x 595 mm |
Trọng lượng vận chuyển |
19.55 Kg |
Màu sắc |
Đen |
Quy định |
VDE, CE, GOST, C-Tick |
Hỏi và đáp (0 bình luận)