Tiêu Chuẩn Mạng | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, RTCP-XR, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, SNMP, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6 |
---|---|
Màn Hình | LCD đồ họa có đèn nền 132 x 48 (2,21 inch) |
Giao Diện Mạng | Cổng Ethernet 10/100 Mbps chuyển mạch kép tự động cảm biến |
Wifi | Tích hợp Wi-Fi băng tần kép (2.4Ghz & 5Ghz) |
Phím Tính Năng | 2 phím dòng với đèn LED hai màu, hỗ trợ 4 tài khoản SIP; 4 phím mềm nhạy cảm theo ngữ cảnh có thể lập trình XML; 5 phím điều hướng, menu; 8 phím chức năng chuyên dụng: MESSAGE (với đèn LED chỉ báo), TRANSFER, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL-; Cổng tai nghe RJ9 hỗ trợ EHS với tai nghe Plantronics, Jabra, Sennheiser |
Khả Năng Mã Hóa Giọng Nói | Hỗ trợ G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(wide-band) |
Cấu Hình | Hỗ trợ cấu hình bằng tệp XML mã hóa GDMS/TR-069 hoặc AES |
Ngôn Ngữ | Đa ngôn ngữ |
Nguồn Điện | Đầu vào: 100-240VAC 50-60Hz; Đầu ra: +5VDC, 600mA; PoE: IEEE802.3af Class 1, 3.84W; IEEE802.3az (EEE) (Chỉ GRP2602P) |
Nhiệt Độ và Độ Ẩm | Hoạt động: 0°C đến 40°C; Bảo quản: -10°C đến 60°C; Độ ẩm: 10% đến 90% không ngưng tụ |
Hỏi và đáp (0 bình luận)